qiū

Từ hán việt: 【thu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thu). Ý nghĩa là: cây gỗ thu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây gỗ thu

楸树,落叶乔木,叶子三角状卵形或长椭圆形,花冠白色,有紫色斑点木材供建筑用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 楸

Hình ảnh minh họa cho từ 楸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHDF (木竹木火)
    • Bảng mã:U+6978
    • Tần suất sử dụng:Thấp