Hán tự: 楸
Đọc nhanh: 楸 (thu). Ý nghĩa là: cây gỗ thu.
Ý nghĩa của 楸 khi là Danh từ
✪ cây gỗ thu
楸树,落叶乔木,叶子三角状卵形或长椭圆形,花冠白色,有紫色斑点木材供建筑用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楸
Hình ảnh minh họa cho từ 楸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm楸›