• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
  • Pinyin: Qiū
  • Âm hán việt: Thu
  • Nét bút:一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木秋
  • Thương hiệt:DHDF (木竹木火)
  • Bảng mã:U+6978
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 楸

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 楸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thu). Bộ Mộc (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: Cây “thu”. Chi tiết hơn...

Thu

Từ điển phổ thông

  • cây gỗ thu (thường dùng để đóng bàn cờ)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cây thu, gỗ dùng đóng bàn cờ đẹp, nên cuộc cờ cũng gọi là thu bình .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cây “thu”