Hán tự: 镌
Đọc nhanh: 镌 (tuyên). Ý nghĩa là: điêu khắc; khắc; chạm, ghi, biến thể của 鐫 | 镌, để khắc (trên gỗ hoặc đá). Ví dụ : - 镌刻。 điêu khắc.. - 镌石。 khắc đá.
Ý nghĩa của 镌 khi là Động từ
✪ điêu khắc; khắc; chạm
雕刻
- 镌刻
- điêu khắc.
- 镌石
- khắc đá.
✪ ghi
to inscribe
✪ biến thể của 鐫 | 镌, để khắc (trên gỗ hoặc đá)
variant of 鐫|镌, to engrave (on wood or stone)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镌
- 镌石
- khắc đá.
- 那些 无悔 的 日子 啊 , 镌刻 着 我们 最美 最 真的 心灵
- Những ngày tháng không hối tiếc đó đã khắc sâu vào trái tim đẹp đẽ và chân thật nhất của chúng ta.
- 镌刻
- điêu khắc.
Hình ảnh minh họa cho từ 镌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm镌›