Đọc nhanh: 鸿蒙 (hồng mông). Ý nghĩa là: thời hồng hoang; thời mông muội. Ví dụ : - 鸿蒙初辟 thời hồng hoang
Ý nghĩa của 鸿蒙 khi là Danh từ
✪ thời hồng hoang; thời mông muội
古人认为天地开辟之前是一团混沌的元气,这种自然的元气叫做鸿蒙
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿蒙
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 雷蒙德 也 是 人 啊
- Raymond là một con người.
- 鸿鹄之志
- chí cao
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 翩若惊鸿
- nhanh như thân liễu thoáng qua.
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
- 鸿 女士 在 那边
- Bà Hồng ở bên đó.
- 远方来 鸿
- thư đến từ phương xa
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 那位 鸿 小姐 很漂亮
- Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.
- 格局 颇为 鸿 大
- Khuôn khổ khá lớn.
- 远处 有 几只 鸿
- Xa xa có mấy con hồng nhạn.
- 那 只 鸿 很漂亮
- Con hồng nhạn kia rất xinh đẹp.
- 幸亏 他 提前 告诉 我 了 , 要 不 我 还 蒙在鼓里 呢
- May mà anh ấy nói trước với tôi, không thì tôi vẫn mù tịt .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸿蒙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸿蒙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蒙›
鸿›