• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
  • Pinyin: Xiāo
  • Âm hán việt: Hiêu Hào
  • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰号鳥
  • Thương hiệt:RSHAF (口尸竹日火)
  • Bảng mã:U+9D1E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鴞

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鴞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hiêu, Hào). Bộ điểu (+5 nét). Tổng 16 nét but (フノ). Ý nghĩa là: con vọ, Cú vọ. Chi tiết hơn...

Hào

Từ điển phổ thông

  • con vọ

Từ điển Thiều Chửu

  • Con vọ. Xem thêm chữ kiêu , bộ Mộc .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cú vọ