鸣雉 míng zhì

Từ hán việt: 【minh trĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鸣雉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (minh trĩ). Ý nghĩa là: minh trĩ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鸣雉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鸣雉 khi là Danh từ

minh trĩ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣雉

  • - 鸣金收兵 míngjīnshōubīng

    - Gióng chuông thu binh.

  • - 鸣镝 míngdī

    - mũi tên kêu

  • - 鸡鸣不已 jīmíngbùyǐ

    - gà quang quác không ngớt

  • - 戛然 jiárán 长鸣 chángmíng

    - tiếng chim hót véo von.

  • - 鸣锣开道 míngluókāidào

    - đánh trống mở đường.

  • - 鸣锣开道 míngluókāidào

    - đánh chiêng dẹp đường.

  • - 鸣锣 míngluó 示警 shìjǐng

    - gõ chiêng báo hiệu.

  • - 掌声 zhǎngshēng 雷鸣 léimíng

    - tiếng vỗ tay như sấm.

  • - 鸡鸣 jīmíng jiē jiē

    - gà gáy ó o.

  • - 电掣 diànchè 雷鸣 léimíng

    - sấm rền chớp giật.

  • - 雷鸣电闪 léimíngdiànshǎn

    - sấm sét.

  • - xiàng 鸟鸣 niǎomíng

    - Nó giống như một tiếng chim hót.

  • - 妻子 qīzǐ 姓鸣 xìngmíng

    - Vợ tôi họ Minh.

  • - 马鸣萧萧 mǎmíngxiāoxiāo

    - ngưạ hí vang.

  • - 鸣谢 míngxiè 启事 qǐshì

    - mẩu tin cảm ơn

  • - 鼓角齐鸣 gǔjiǎoqímíng

    - cùng vang lên.

  • - 礼炮 lǐpào 轰鸣 hōngmíng

    - pháo mừng nổ vang.

  • - 百家争鸣 bǎijiāzhēngmíng

    - trăm nhà đua tiếng.

  • - 一架 yījià 自鸣钟 zìmíngzhōng

    - một cái đồng hồ báo giờ.

  • - 几乎 jīhū 所有 suǒyǒu 鸟类 niǎolèi dōu chī dàn 雉鸡 zhìjī 野鸽 yěgē 野鸭 yěyā 天鹅 tiāné děng 更是 gèngshì 深受其害 shēnshòuqíhài

    - Hầu như tất cả các loài chim đều ăn thịt nó, nhưng gà lôi, chim bồ câu hoang dã, vịt trời, thiên nga, ... thậm chí còn dễ bị tổn thương hơn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鸣雉

Hình ảnh minh họa cho từ 鸣雉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸣雉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Kǎi , Sì , Yǐ , Zhì
    • Âm hán việt: Trĩ
    • Nét bút:ノ一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKOG (人大人土)
    • Bảng mã:U+96C9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét), điểu 鳥 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RPYM (口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E23
    • Tần suất sử dụng:Cao