Đọc nhanh: 鸡鸣狗吠 (kê minh cẩu phệ). Ý nghĩa là: gà gáy chó sủa.
Ý nghĩa của 鸡鸣狗吠 khi là Thành ngữ
✪ gà gáy chó sủa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡鸣狗吠
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 拿 砖头 拽 狗
- lấy gạch ném chó.
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 野鸡大学
- đại học chui
- 野鸡 汽车
- xe chạy trái phép; xe chạy chui; xe chạy lậu.
- 鸡鸣不已
- gà quang quác không ngớt
- 鸡鸣 喈 喈
- gà gáy ó o.
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 公鸡 每天 早晨 打鸣
- Gà trống gáy mỗi sáng.
- 鸡叫 狗咬
- Gà kêu chó sủa.
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
- 门口 的 狗 疯狂 吠
- Con chó trước cửa sủa điên cuồng.
- 小狗 突然 大声 吠叫
- Con chó con đột nhiên sủa lớn.
- 那 只 狗 突然 开始 狂吠
- Con chó đó đột nhiên bắt đầu sủa dữ dội.
- 小狗 对 着 陌生人 狂吠
- Chó con sủa dữ dội với người lạ.
- 狗 恶狠狠 地 吠叫
- Con chó sủa một cách dữ tợn.
- 有鱼 , 鸡 , 狗 , 其 外 就是 猪
- Có cá, gà, chó còn lại là lợn.
- 小狗 被 主人 捆绑 在 门口
- Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸡鸣狗吠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸡鸣狗吠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吠›
狗›
鸡›
鸣›