鸡蛋壳 jīdàn ké

Từ hán việt: 【kê đản xác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鸡蛋壳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kê đản xác). Ý nghĩa là: vỏ trứng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鸡蛋壳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鸡蛋壳 khi là Danh từ

vỏ trứng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡蛋壳

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài jiān 鸡蛋 jīdàn

    - Mẹ đang rán trứng gà.

  • - jiāng 鸡蛋 jīdàn pèng 石头 shítou

    - Lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.

  • - 鸡翅 jīchì 鸡蛋 jīdàn dōu hěn 好吃 hǎochī

    - Cánh gà và trứng gà đều rất ngon.

  • - 嬔蛋 fùdàn

    - gà đẻ trứng

  • - 鸡蛋羹 jīdàngēng

    - canh trứng gà

  • - 小时候 xiǎoshíhou duì 鸡蛋 jīdàn 情有独钟 qíngyǒudúzhōng zhǔ 鸡蛋 jīdàn 炒鸡蛋 chǎojīdàn dùn 鸡蛋 jīdàn dōu 百吃 bǎichī 不厌 bùyàn

    - Khi tôi còn nhỏ, tôi đặc biệt yêu thích trứng, trứng luộc, trứng rán, trứng hầm, tôi không bao giờ chán khi ăn trứng

  • - 母鸡 mǔjī 下蛋 xiàdàn

    - gà mái đẻ trứng

  • - 爸爸 bàba 刚刚 gānggang 卧好 wòhǎo 鸡蛋 jīdàn

    - Bố vừa trần xong trứng gà.

  • - mǎi 鸡蛋 jīdàn 论斤 lùnjīn 不论 bùlùn 个儿 gèér

    - mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.

  • - 我要 wǒyào 一碗 yīwǎn 鸡蛋 jīdàn tāng

    - Tôi muốn một bát canh trứng gà.

  • - táng 心儿 xīnér 鸡蛋 jīdàn

    - trứng gà luộc chưa chín

  • - 窝儿 wōér 鸡蛋 jīdàn

    - trứng bể; trứng móp.

  • - lǎo 腌儿 yānér 鸡蛋 jīdàn

    - trứng muối.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 水煮 shuǐzhǔ 鸡蛋 jīdàn

    - Tôi thích ăn trứng gà luộc.

  • - 今天 jīntiān 中午 zhōngwǔ 我们 wǒmen zhǔ 鸡蛋 jīdàn chī

    - Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.

  • - 老大娘 lǎodàniáng yòng 手巾 shǒujīn dōu zhe 几个 jǐgè 鸡蛋 jīdàn

    - bà lão dùng chiếc khăn tay bọc mấy quả trứng gà.

  • - 鸡蛋 jīdàn yǒu 坚硬 jiānyìng de

    - Trứng gà có vỏ cứng.

  • - 小鸡 xiǎojī 自己 zìjǐ zhuó 蛋壳 dànké

    - Gà con tự mổ vỡ vỏ trứng.

  • - 果儿 guǒér ( de 鸡蛋 jīdàn 整个 zhěnggè 放在 fàngzài 汤里 tānglǐ zhǔ )

    - đập trứng gà nguyên cái vào canh

  • - shuǎi 果儿 guǒér ( de 鸡蛋 jīdàn 搅匀 jiǎoyún hòu zài 汤里 tānglǐ )

    - đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鸡蛋壳

Hình ảnh minh họa cho từ 鸡蛋壳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸡蛋壳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Ké , Qiào
    • Âm hán việt: Xác
    • Nét bút:一丨一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GBHN (土月竹弓)
    • Bảng mã:U+58F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao