Đọc nhanh: 鹅毛刷 (nga mao xoát). Ý nghĩa là: bút lông ngỗng.
Ý nghĩa của 鹅毛刷 khi là Danh từ
✪ bút lông ngỗng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅毛刷
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 毛织物
- hàng dệt len
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 旧 刷子 该 扔掉 了 呀
- Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 吹毛求疵
- bới lông tìm vết.
- 牛毛 刷子 非常 耐用
- Bàn chải lông bò rất bền.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 马尾 的 毛 用来 做 刷子
- Lông đuôi ngựa dùng để làm cọ.
- 鹅 的 羽毛 很白
- Lông ngỗng rất trắng.
- 千里送鹅毛 礼轻情意 重
- của ít lòng nhiều.
- 千里送鹅毛 , 礼轻情意 重
- của một đồng, công một lạng; của ít lòng nhiều
- 那个 苹果 两 毛钱
- Quả táo đó giá hai hào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹅毛刷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹅毛刷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刷›
毛›
鹅›