Đọc nhanh: 鸟瞰图 (điểu khám đồ). Ý nghĩa là: Nhìn bao quát, xem thêm 俯瞰圖 | 俯瞰图.
Ý nghĩa của 鸟瞰图 khi là Động từ
✪ Nhìn bao quát
bird's-eye view
✪ xem thêm 俯瞰圖 | 俯瞰图
see also 俯瞰圖|俯瞰图 [fǔ kàn tú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟瞰图
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 翩翩飞 鸟
- nhanh như chim bay.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 弘图
- ý đồ lớn
- 绘图
- vẽ bản đồ
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 盖 图章
- đóng dấu
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 展 地图
- Trải bản đồ ra.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 图解法
- phương pháp minh hoạ
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 鸟瞰
- nhìn vọng xuống.
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 她 试图 拿 住 那 只 鸟
- Cô ấy cố gắng bắt con chim đó.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸟瞰图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸟瞰图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
瞰›
鸟›