鳍足目 qí zú mù

Từ hán việt: 【kì tú mục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鳍足目" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kì tú mục). Ý nghĩa là: bộ chân vây (động vật có vú như voi biển, báo biển).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鳍足目 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鳍足目 khi là Danh từ

bộ chân vây (động vật có vú như voi biển, báo biển)

哺乳动物的一目,身体长纺锤形,遍体长着短毛,四肢短而宽,呈鳍状喜群居,生活在海洋中,吃鱼类,甲壳动物等海象和海豹都属于鳍足目

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳍足目

  • - 平平安安 píngpíngānān 到达 dàodá 目的地 mùdìdì

    - Bình yên đến đích.

  • - guó 热身赛 rèshēnsài 踢平 tīpíng 叙利亚 xùlìyà

    - Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria

  • - 不广 bùguǎng 耳目 ěrmù

    - hiểu biết ít.

  • - 耳闻目睹 ěrwénmùdǔ

    - tai nghe mắt thấy.

  • - 耳闻目睹 ěrwénmùdǔ

    - Tai nghe mắt thấy

  • - 耳聪目明 ěrcōngmùmíng

    - Anh ấy tai thính mắt tinh.

  • - 全国 quánguó 足球 zúqiú 甲级联赛 jiǎjíliánsài

    - thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.

  • - 国际足联 guójìzúlián shì FIFA de 简称 jiǎnchēng

    - Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.

  • - 努力 nǔlì 弥缺 míquē 不足 bùzú

    - Hãy cố gắng bù đắp những thiếu sót.

  • - 目标 mùbiāo yào 匹兹堡 pǐzībǎo

    - Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.

  • - 古时 gǔshí de wèi shǔ 形成 xíngchéng le 三足鼎立 sānzúdǐnglì de 局面 júmiàn

    - Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.

  • - 百足之虫 bǎizúzhīchóng 死而不僵 sǐérbùjiāng

    - con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)

  • - 诸如此类 zhūrúcǐlèi 不一而足 bùyīérzú

    - những việc như thế không phải là ít

  • - 目标 mùbiāo 定得 dìngdé 鸿 hóng

    - Mục tiêu được xác định rất lớn.

  • - 举目无亲 jǔmùwúqīn ( zhǐ 单身在外 dānshēnzàiwài 不见 bújiàn 亲属 qīnshǔ 亲戚 qīnqī )

    - ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.

  • - 我们 wǒmen 即将 jíjiāng 开启 kāiqǐ xīn 项目 xiàngmù

    - Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.

  • - 能源 néngyuán 储备 chǔbèi 目前 mùqián 优足 yōuzú

    - Dự trữ năng lượng hiện tại đầy đủ.

  • - zài 项目 xiàngmù zhōng 补课 bǔkè le 不足 bùzú

    - Cô ấy đã khắc phục các thiếu sót trong dự án.

  • - zhè 项目 xiàngmù yīn 资金不足 zījīnbùzú 解散 jiěsàn

    - Dự án này bị huỷ bỏ do thiếu kinh phí.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 成效显著 chéngxiàoxiǎnzhù

    - Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鳍足目

Hình ảnh minh họa cho từ 鳍足目

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳍足目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨一ノノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMJPA (弓一十心日)
    • Bảng mã:U+9CCD
    • Tần suất sử dụng:Cao