Đọc nhanh: 麒麟 (kì lân). Ý nghĩa là: kỳ lân (tượng trưng cho điềm lành); lân; con nghê.
Ý nghĩa của 麒麟 khi là Danh từ
✪ kỳ lân (tượng trưng cho điềm lành); lân; con nghê
古代传说中的一种动物,形状像鹿,头上有角,全身有鳞甲,有尾古人拿它象征祥瑞简称麟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麒麟
Hình ảnh minh họa cho từ 麒麟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麒麟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm麒›
麟›