鲸吞 jīngtūn

Từ hán việt: 【kình thôn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鲸吞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kình thôn). Ý nghĩa là: nuốt trôi; nuốt chửng; thôn tính (ví với việc thôn tính đất đai). Ví dụ : - 。 tằm ăn, cá voi nuốt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鲸吞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鲸吞 khi là Động từ

nuốt trôi; nuốt chửng; thôn tính (ví với việc thôn tính đất đai)

象鲸鱼一样地吞食,多用来比喻吞并土地

Ví dụ:
  • - 蚕食鲸吞 cánshíjīngtūn

    - tằm ăn, cá voi nuốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲸吞

  • - 巴吞鲁日 bātūnlǔrì 认为 rènwéi 当地 dāngdì 出现 chūxiàn 白人 báirén 至上 zhìshàng 主义 zhǔyì 问题 wèntí

    - Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.

  • - 忍气吞声 rěnqìtūnshēng

    - nén giận; nuốt giận; ngậm đắng nuốt cay.

  • - 吞剥 tūnbō 民财 míncái

    - xâm chiếm bóc lột tài sản của nhân dân.

  • - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • - jiā 公司 gōngsī bèi tūn

    - Công ty đó bị chiếm đoạt.

  • - 恨不得 hènbùdé 一口 yīkǒu 吞下去 tūnxiàqù

    - Anh ấy chỉ muốn một miếng nuốt hết.

  • - 大鱼 dàyú 吞食 tūnshí 小鱼 xiǎoyú

    - cá lớn nuốt cá bé

  • - yào dài 丹尼 dānní diào de 第一条 dìyītiáo 吞拿鱼 tūnnáyú

    - Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.

  • - 饮泣吞声 yǐnqìtūnshēng

    - nuốt nước mắt, nuốt tiếng khóc.

  • - 温吞 wēntūn 之谈 zhītán

    - lời lẽ không trôi chảy

  • - 吞吐 tūntǔ gǎng

    - cảng nhập xuất

  • - 吞吐量 tūntǔliàng

    - lượng nhập vào và xuất ra

  • - 独吞 dútūn 家产 jiāchǎn

    - độc chiếm gia sản

  • - 吞吐 tūntǔ 其词 qící

    - ấp a ấp úng; nói năng ấp a ấp úng

  • - 吞没 tūnmò 巨款 jùkuǎn

    - chiếm đoạt khoản tiền lớn

  • - 蚕食鲸吞 cánshíjīngtūn

    - tằm ăn, cá voi nuốt.

  • - 侵吞 qīntūn 公产 gōngchǎn

    - tham ô của công

  • - 吞声饮泣 tūnshēngyǐnqì

    - khóc thầm

  • - 侵吞公款 qīntūngōngkuǎn

    - ngầm chiếm đoạt công quỹ.

  • - 如果 rúguǒ de 孤独 gūdú shì 想必 xiǎngbì lián 鲸鱼 jīngyú dōu 会慑 huìshè 巨大 jùdà 狰狞 zhēngníng ér 逃之夭夭 táozhīyāoyāo

    - Nếu sự cô đơn của tôi là một con cá, thiết nghĩ ngay cả cá voi cũng sẽ sợ hãi chạy trốn bởi sự to lớn và hung dữ của nó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鲸吞

Hình ảnh minh họa cho từ 鲸吞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲸吞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tūn
    • Âm hán việt: Thôn
    • Nét bút:一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKR (竹大口)
    • Bảng mã:U+541E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qíng
    • Âm hán việt: Kình
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYRF (弓一卜口火)
    • Bảng mã:U+9CB8
    • Tần suất sử dụng:Cao