Đọc nhanh: 鲸须 (kình tu). Ý nghĩa là: râu cá voi.
Ý nghĩa của 鲸须 khi là Danh từ
✪ râu cá voi
长须鲸口腔中的角质板,多呈三角形,有细缝,形状象胡须,能从吸入口腔海水中滤取食物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲸须
- 我们 必须 战胜 敌人
- Chúng tôi phải đánh bại kẻ thù.
- 我们 必须 征募 更 多 士兵
- Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 这 动作 必须 一遍 一遍 地练
- Động tác này phải tập đi tập lại nhiều lần.
- 学生 肩负重荷 , 必须 认真学习
- Học sinh gánh vác trọng trách, phải học hành nghiêm túc.
- 务须 准时到达
- phải đến nơi đúng giờ.
- 学生 必须 佩戴 校徽
- Học sinh phải đeo phù hiệu của trường.
- 你 必须 出示 护照
- Bạn phải xuất trình hộ chiếu.
- 莫须有 的 罪名
- bắt tội không có căn cứ.
- 当 红灯 亮时 , 车辆 必须 停下来
- Khi đèn đỏ bật sáng, các phương tiện phải dừng lại.
- 图书馆 内 必须 要 安静
- Trong thư viện phải yên tĩnh.
- 警告性 标示 必须 明白 易懂
- Các biển cảnh báo phải rõ ràng, dễ hiểu.
- 命令 必须 立即 执行
- Mệnh lệnh phải được thực thi ngay lập tức.
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- 我们 必须 学会 妥协
- Chúng ta phải học cách thỏa hiệp.
- 此事 必须 弄 详
- Việc này nhất định phải làm rõ.
- 每 英尺 线缆 必须 安装 一个
- Một kẹp cho mỗi một chân dây.
- 你 必须 按 说明 服药
- Bạn phải uống thuốc theo chỉ dẫn.
- 发酵 须鲸 和 羊头 芝士
- Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.
- 我们 必须 斗争 到底
- Chúng ta phải đấu đến cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲸须
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲸须 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm须›
鲸›