Đọc nhanh: 鲁鱼亥豕 (lỗ ngư hợi thỉ). Ý nghĩa là: chữ tác đánh chữ tộ; chữ'lỗ' viết thành chữ'ngư', chữ'hợi' viết thành chữ'thỉ' (ý nói đánh sai chữ, tính hồ đồ, làm việc bừa bãi).
Ý nghĩa của 鲁鱼亥豕 khi là Thành ngữ
✪ chữ tác đánh chữ tộ; chữ'lỗ' viết thành chữ'ngư', chữ'hợi' viết thành chữ'thỉ' (ý nói đánh sai chữ, tính hồ đồ, làm việc bừa bãi)
把'鲁'字写成'鱼'字, 把'亥'字写成'豕'字指文字传写刊刻错误
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁鱼亥豕
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 鲁钝
- ngu dốt
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 生性 愚鲁
- tính cách ngu đần
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 鲁莽 从事
- làm chuyện lỗ mãng.
- 自愧 愚鲁
- tự hổ thẹn vì quá ngu đần.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲁鱼亥豕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲁鱼亥豕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亥›
豕›
鱼›
鲁›