Đọc nhanh: 鱼跃救球 (ngư dược cứu cầu). Ý nghĩa là: Nhảy vọt cứu bóng.
Ý nghĩa của 鱼跃救球 khi là Danh từ
✪ Nhảy vọt cứu bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼跃救球
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 飞跃发展
- phát triển nhanh chóng; tăng vọt.
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 这颗 丹 可 救命
- Viên thuốc này có thể cứu mạng.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 搬救兵
- chuyển viện binh.
- 每个 葬礼 后 都 是 吃 柠檬 鸡球 或者 鱼肉
- Mỗi một trong những thứ này là gà hoặc cá chanh.
- 鸢飞鱼跃
- diều bay cá nhảy
- 鱼 在 水中 跃出
- Con cá nhảy ra khỏi nước.
- 这个 球 怎么 能弹 得 上去
- Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼跃救球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼跃救球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm救›
球›
跃›
鱼›