动簖鱼跃 dòng duàn yú yuè

Từ hán việt: 【động đoán ngư dược】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "动簖鱼跃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (động đoán ngư dược). Ý nghĩa là: động chà cá nhảy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 动簖鱼跃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 动簖鱼跃 khi là Danh từ

động chà cá nhảy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动簖鱼跃

  • - 运动会 yùndònghuì 活跃 huóyuè le 学生 xuésheng men

    - Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.

  • - 跳跃 tiàoyuè 运动 yùndòng

    - nhảy vận động; môn thể thao nhảy.

  • - duàn

    - cái đăng cá

  • - 鸢飞鱼跃 yuānfēiyúyuè

    - diều bay cá nhảy

  • - zhè tiáo 鲨鱼 shāyú 围绕 wéirào zhe 鱼群 yúqún 游动 yóudòng

    - Con cá mập này bơi quanh bầy cá.

  • - 当船 dāngchuán 徐徐 xúxú 开动 kāidòng shí 孩子 háizi men 欢呼雀跃 huānhūquèyuè

    - Khi con thuyền chậm rãi khởi hành, các em bé vui mừng và nhảy nhót.

  • - zài 水中 shuǐzhōng 跃出 yuèchū

    - Con cá nhảy ra khỏi nước.

  • - 刚才 gāngcái 这一 zhèyī 飞跃 fēiyuè 翻身 fānshēn de 动作 dòngzuò 真有 zhēnyǒu 工夫 gōngfū

    - anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.

  • - 学生 xuésheng men 踊跃 yǒngyuè 参加 cānjiā 活动 huódòng

    - Học sinh tích cực tham gia các hoạt động.

  • - 河里 hélǐ 鱼儿 yúér 悠悠 yōuyōu 游动 yóudòng

    - Cá trong sông bơi lội đông đúc.

  • - 活动 huódòng 现场 xiànchǎng 非常 fēicháng 活跃 huóyuè

    - Khu vực sự kiện cực kỳ sôi động.

  • - 在野 zàiyě 活动 huódòng hěn 活跃 huóyuè

    - Anh ấy rất năng động trong các hoạt động của người dân.

  • - 激动 jīdòng 踊跃 yǒngyuè 欢呼 huānhū

    - Anh ấy nhảy lên và reo hò.

  • - 学生 xuésheng men 活跃 huóyuè zài 课外活动 kèwàihuódòng zhōng

    - Học sinh tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.

  • - 总是 zǒngshì 活跃 huóyuè 各种 gèzhǒng 活动 huódòng zhōng

    - Anh ấy luôn tích cực tham gia vào các hoạt động.

  • - cóng 小张 xiǎozhāng 来后 láihòu 我们 wǒmen de 文体活动 wéntǐhuódòng 活跃 huóyuè duō le

    - từ lúc Tiểu Trương đến, hoạt động văn thể mỹ của chúng tôi thêm đa dạng.

  • - 小鱼 xiǎoyú men 欢乐地 huānlèdì 游动 yóudòng zhe

    - Các chú cá nhỏ vui vẻ bơi lội.

  • - 这次 zhècì 活动 huódòng de 参加 cānjiā hěn 踊跃 yǒngyuè

    - Sự tham gia vào sự kiện này rất nhiệt tình.

  • - 纺织娘 fǎngzhīniáng shì 一种 yīzhǒng 夜里 yèli 活跃 huóyuè 白天 báitiān zài 树叶 shùyè zhōng 一动不动 yīdòngbùdòng 休息 xiūxī

    - Châu chấu hoạt động vào ban đêm và nằm bất động trong lá vào ban ngày.

  • - 猴子 hóuzi 动作 dòngzuò 灵活 línghuó zài 树枝 shùzhī jiān 跳跃 tiàoyuè

    - Con khỉ động tác nhanh nhẹn nhảy qua các cành cây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 动簖鱼跃

Hình ảnh minh họa cho từ 动簖鱼跃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动簖鱼跃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HVDL (竹女木中)
    • Bảng mã:U+7C16
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Dược
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHK (口一竹大)
    • Bảng mã:U+8DC3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao