Đọc nhanh: 动簖鱼跃 (động đoán ngư dược). Ý nghĩa là: động chà cá nhảy.
Ý nghĩa của 动簖鱼跃 khi là Danh từ
✪ động chà cá nhảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动簖鱼跃
- 运动会 活跃 了 学生 们
- Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.
- 跳跃 运动
- nhảy vận động; môn thể thao nhảy.
- 鱼 簖
- cái đăng cá
- 鸢飞鱼跃
- diều bay cá nhảy
- 这 条 鲨鱼 围绕 着 鱼群 游动
- Con cá mập này bơi quanh bầy cá.
- 当船 徐徐 开动 时 , 孩子 们 欢呼雀跃
- Khi con thuyền chậm rãi khởi hành, các em bé vui mừng và nhảy nhót.
- 鱼 在 水中 跃出
- Con cá nhảy ra khỏi nước.
- 你 刚才 这一 飞跃 翻身 的 动作 , 真有 工夫
- anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.
- 学生 们 踊跃 参加 活动
- Học sinh tích cực tham gia các hoạt động.
- 河里 鱼儿 悠悠 游动
- Cá trong sông bơi lội đông đúc.
- 活动 现场 非常 活跃
- Khu vực sự kiện cực kỳ sôi động.
- 他 在野 活动 很 活跃
- Anh ấy rất năng động trong các hoạt động của người dân.
- 他 激动 地 踊跃 欢呼
- Anh ấy nhảy lên và reo hò.
- 学生 们 活跃 在 课外活动 中
- Học sinh tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.
- 他 总是 活跃 于 各种 活动 中
- Anh ấy luôn tích cực tham gia vào các hoạt động.
- 从 打 小张 来后 , 我们 的 文体活动 活跃 多 了
- từ lúc Tiểu Trương đến, hoạt động văn thể mỹ của chúng tôi thêm đa dạng.
- 小鱼 们 欢乐地 游动 着
- Các chú cá nhỏ vui vẻ bơi lội.
- 这次 活动 的 参加 很 踊跃
- Sự tham gia vào sự kiện này rất nhiệt tình.
- 纺织娘 是 一种 夜里 活跃 , 白天 在 树叶 中 一动不动 地 休息
- Châu chấu hoạt động vào ban đêm và nằm bất động trong lá vào ban ngày.
- 猴子 动作 灵活 , 在 树枝 间 跳跃
- Con khỉ động tác nhanh nhẹn nhảy qua các cành cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动簖鱼跃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动簖鱼跃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
簖›
跃›
鱼›