Đọc nhanh: 鲤鱼跃龙门 (lý ngư vượt long môn). Ý nghĩa là: cá chép vượt vũ môn (một cụm từ dùng để chỉ người học trò khi đi thi được đỗ đạt vinh hiển hoặc để ví người thành đạt hoặc được thỏa chí, toại nguyện. Đây là một cụm từ cũ ngày xưa có từ điển tích cá chép hóa rồng.).
Ý nghĩa của 鲤鱼跃龙门 khi là Thành ngữ
✪ cá chép vượt vũ môn (một cụm từ dùng để chỉ người học trò khi đi thi được đỗ đạt vinh hiển hoặc để ví người thành đạt hoặc được thỏa chí, toại nguyện. Đây là một cụm từ cũ ngày xưa có từ điển tích cá chép hóa rồng.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲤鱼跃龙门
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 飞跃发展
- phát triển nhanh chóng; tăng vọt.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 鸢飞鱼跃
- diều bay cá nhảy
- 红烧 鲤鱼
- cá chép kho
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 红烧 鲤鱼
- Cá chiên rồi đem kho.
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 他 在 手上 纹身 了 鲤鱼 图案
- Anh ta xăm cá chép lên tay.
- 鱼 在 水中 跃出
- Con cá nhảy ra khỏi nước.
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
- 把 他 安排 到 研发部门 , 真是 让 他 如鱼得水 , 一展长才
- Sắp xếp anh ta vào bộ phận nghiên cứu, thực sự khiến anh ta cảm thấy như cá gặp nước thể hiện tài năng của mình.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲤鱼跃龙门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲤鱼跃龙门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm跃›
门›
鱼›
鲤›
龙›