Đọc nhanh: 高阳 (cao dương). Ý nghĩa là: Hạt Gaoyang ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc, tên thông thường, ví dụ: Gao Yang (1926-1992), tiểu thuyết gia lịch sử Đài Loan.
Ý nghĩa của 高阳 khi là Danh từ
✪ Hạt Gaoyang ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc
Gaoyang county in Baoding 保定 [Bǎodìng], Hebei
✪ tên thông thường, ví dụ: Gao Yang (1926-1992), tiểu thuyết gia lịch sử Đài Loan
common name, e.g. Gao Yang (1926-1992), Taiwanese historical novelist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高阳
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 山 高 遮不住 太阳
- Núi cao không che nổi mặt trời.
- 晒太阳 可以 提高 免疫力
- Tắm nắng có thể nâng cao hệ miễn dịch.
- 太阳 晒 得 高粱 叶子 都 打 卷儿 了
- Ánh nắng phơi khô lá cây cao lương cong queo lại.
- 太阳 已经 老高 了
- Mặt trời lên cao lắm rồi.
- 巳时 太阳 升高 了
- Giờ Tỵ, mặt trời đã lên cao.
- 这 条 高速公路 直通 沈阳
- Con đường cao tốc này đi thẳng tới Thẩm Dương.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高阳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高阳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm阳›
高›