Đọc nhanh: 高街 (cao nhai). Ý nghĩa là: đường cao tốc (đường chính của thị trấn hoặc thành phố) (từ mượn).
Ý nghĩa của 高街 khi là Tính từ
✪ đường cao tốc (đường chính của thị trấn hoặc thành phố) (từ mượn)
high street (main street of a town or city) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高街
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 姐姐 拽 着 弟弟 逛街
- Chị gái dắt em trai đi dạo phố.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 高空 飞行
- bay cao
- 高楼大厦 耸立 街边
- Những tòa nhà cao tầng mọc sừng sững bên đường phố.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高街
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高街 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm街›
高›