Đọc nhanh: 高罗佩 (cao la bội). Ý nghĩa là: Gao Luopei hay R. H. van Gulik (1910-1967), nhà sinologist, nhà ngoại giao và nhà văn người Hà Lan.
Ý nghĩa của 高罗佩 khi là Danh từ
✪ Gao Luopei hay R. H. van Gulik (1910-1967), nhà sinologist, nhà ngoại giao và nhà văn người Hà Lan
Gao Luopei or R.H. van Gulik (1910-1967), Dutch sinologist, diplomat and writer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高罗佩
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 这块 玉佩 价值 高
- Miếng ngọc bội này có giá trị cao.
- 罗望 子树 的 果实 维生素 B 和 钙 的 含量 很 高
- Quả của cây me có chứa nhiều hàm lượng vitamin B và canxi.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高罗佩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高罗佩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佩›
罗›
高›