Đọc nhanh: 高田贤三 (cao điền hiền tam). Ý nghĩa là: Kenzo.
Ý nghĩa của 高田贤三 khi là Danh từ
✪ Kenzo
高田贤三:日本时尚设计师
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高田贤三
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 那 堵墙 高约 三丈
- Bức tường đó cao khoảng ba trượng.
- 第三 , 高额 的 保费 拉低 了 工人工资
- Thứ ba, phí bảo hiểm cao làm giảm lương của người lao động.
- 田里 的 毛长 高 了
- Cỏ trong ruộng mọc cao lên rồi.
- 这里 是 高粱 田
- Đây là cánh đồng cao lương.
- 书桌 长 四尺 , 宽 三尺 , 高 二尺 五
- bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 这座 雕刻 高达 三米
- Tác phẩm điêu khắc này cao tới ba mét.
- 变薄 地为 肥田 , 变 低产 为 高产
- Biến đất cằn thành ruộng phì nhiêu, biến sản lượng thấp thành sản lượng cao.
- 楼高 可 三十多 层
- Chiều cao tòa nhà khoảng chừng hơn 30 tầng.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 假若 增产 三成 , 就 可 突破 历史 最高 纪录
- Nếu tăng sản lượng lên gấp ba lần, thì có thể phá vỡ được kỷ lục cao nhất.
- 这片 田 的 矿产 含量 非常 高
- Hàm lượng khoáng sản của vùng này cực kỳ cao.
- 这块 田沃肥 高产
- Cánh đồng này màu mỡ cho năng suất cao.
- 高三 的 学生 都 非常 勤奋
- Các em học sinh lớp 12 đều cực kì chăm chỉ.
- 这 已经 是 田纳西州 这 星期 的 第三 起 了
- Đây là chuyến thứ ba trong tuần này ở Tennessee.
- 我们 在 田里 劈 高粱 叶
- Chúng tôi đang ngắt lá cao lương ở ruộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高田贤三
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高田贤三 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
田›
贤›
高›