高温计 gāowēn jì

Từ hán việt: 【cao ôn kế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "高温计" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cao ôn kế). Ý nghĩa là: Cao nhiệt kế; Nhiệt kế bức xạ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 高温计 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 高温计 khi là Danh từ

Cao nhiệt kế; Nhiệt kế bức xạ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高温计

  • - 橡胶 xiàngjiāo zài 高温 gāowēn 下会 xiàhuì 膨胀 péngzhàng

    - Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.

  • - 温度计 wēndùjì 显示 xiǎnshì 零度 língdù

    - Nhiệt kế hiển thị 0 độ.

  • - chāo 高温 gāowēn

    - nhiệt độ cao.

  • - 冬季 dōngjì 室温 shìwēn 不够 bùgòu 可用 kěyòng 浴霸 yùbà huò 暖风机 nuǎnfēngjī 提高 tígāo 室温 shìwēn

    - Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.

  • - 热解 rèjiě huà yòng 高温 gāowēn 分解 fēnjiě 由于 yóuyú 热量 rèliàng ér 导致 dǎozhì de 化合物 huàhéwù de 分解 fēnjiě huò 转化 zhuǎnhuà

    - Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.

  • - 明天 míngtiān 气温 qìwēn huì 升高 shēnggāo

    - Ngày mai nhiệt độ sẽ tăng cao.

  • - tāng 温度 wēndù hěn gāo

    - Nhiệt độ nước sôi rất cao.

  • - 我们 wǒmen yào 千方百计 qiānfāngbǎijì 提高效率 tígāoxiàolǜ

    - Chúng ta cần cải thiện hiệu quả bằng mọi cách.

  • - 上半身 shàngbànshēn 由于 yóuyú 高温 gāowēn

    - Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng

  • - 高温 gāowēn de 火焰 huǒyàn néng 截断 jiéduàn 钢板 gāngbǎn

    - ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.

  • - 桑拿房 sāngnáfáng 温度 wēndù hěn gāo

    - Nhiệt độ trong phòng xông hơi rất cao.

  • - 气体 qìtǐ zài 高温 gāowēn xià 膨胀 péngzhàng

    - Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.

  • - 金属 jīnshǔ zài 高温 gāowēn 下会 xiàhuì 膨胀 péngzhàng

    - Kim loại sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.

  • - 增高 zēnggāo 地温 dìwēn

    - nâng cao nhiệt độ trong đất.

  • - 摄氏 shèshì 温度计 wēndùjì

    - Nhiệt kế Xen-xi-uýt.

  • - gǒng 用于 yòngyú zhì 温度计 wēndùjì

    - Thuỷ ngân được dùng để chế tạo nhiệt kế.

  • - 高温 gāowēn zhì jiāo le 树叶 shùyè

    - Nhiệt độ cao đốt cháy lá cây.

  • - de 体温 tǐwēn hěn gāo

    - Nhiệt độ cơ thể của anh ấy rất cao.

  • - 今天 jīntiān de 温度 wēndù hěn gāo

    - Nhiệt độ hôm nay rất cao.

  • - 激发 jīfā 活性 huóxìng 物质 wùzhì 需要 xūyào 高温 gāowēn

    - Kích thích vật chất hoạt tính cần nhiệt độ cao.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 高温计

Hình ảnh minh họa cho từ 高温计

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高温计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao