Đọc nhanh: 高情 (cao tình). Ý nghĩa là: thịnh tình; thâm tình.
Ý nghĩa của 高情 khi là Danh từ
✪ thịnh tình; thâm tình
盛情崇高的情意;深厚的情谊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高情
- 青年人 热情 高 , 干什么 活儿 都 爱 抢先 儿
- thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
- 情绪 高扬
- hứng thú tăng lên
- 学霸 为 高考 操 碎了心 学渣 为 爱情 操 碎了心
- Học sinh giỏi đau đầu vì kỳ thi tuyển sinh đại học, còn học sinh đội sổ lại lo lắng vì tình yêu.
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 医生 们 在 努力 保证 早产 婴儿 成活 方面 热情 很 高
- Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.
- 他 的 激情 越发 高涨
- Đam mê của anh ấy dâng trào mạnh mẽ.
- 性情 孤高
- tính tình kiêu ngạo
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 这种 情况 频数 很 高
- Tần suất tình huống này lặp lại rất nhiều.
- 民意测验 表明 拥护 社会党 的 情绪高涨
- Các cuộc khảo sát dư luận cho thấy tình hình ủng hộ Đảng Xã hội tăng cao.
- 表情 高冷 的 女影星 终于 出现 了
- Nữ minh tinh với vẻ mặt lạnh lùng cuối cùng cũng xuất hiện.
- 看到 女儿 伙伴 热情 无私 , 我 和 老公 别提 多 高兴 了
- đối đãi với bạn bè nhiệt tình, bao dung
- 高洁 的 情怀
- tâm tình cao quý
- 心情 愈 放松 , 工作效率 愈高
- Tinh thần càng thoải mái, hiệu suất công việc càng cao.
- 经验 还 欠缺 , 但是 热情 很 高
- còn thiếu kinh nghiệm, nhưng rất nhiệt tình.
- 剧情 太 平淡 , 缺乏 高潮
- Tình tiết quá nhạt nhẽo, thiếu cao trào.
- 崇高 的 理想 能 激发 热情
- Lý tưởng cao cả có thể kích thích niềm đam mê.
- 她 具有 高尚 的 情操
- Cô ấy có những tình cảm cao đẹp.
- 情商 高 的 人 更 容易 成功
- Người có EQ cao dễ thành công hơn.
- 心情 落实 , 做事 高效
- Tâm trạng ổn định, làm việc hiệu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
高›