Đọc nhanh: 高密度聚乙烯 (cao mật độ tụ ất hy). Ý nghĩa là: Nhựa HDPE.
Ý nghĩa của 高密度聚乙烯 khi là Danh từ
✪ Nhựa HDPE
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高密度聚乙烯
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 这酒 度数 虽不高 , 可爱 醉人
- loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
- 人口密度
- mật độ nhân khẩu.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 这个 山峰 的 海拔高度 是 多少 ?
- Độ cao so với mực nước biển của đỉnh núi này là bao nhiêu?
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 在 一千 公尺 的 高度
- ở độ cao 1.000 mét.
- 这座 山 的 高度 是 四千 二百米
- độ cao của ngọn núi này là 4200m.
- 钢 的 硬度 很 高
- Độ cứng của thép rất cao.
- 这 类型 枪 精准度 高
- Loại súng lục này độ chính xác cao.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 桑拿房 温度 很 高
- Nhiệt độ trong phòng xông hơi rất cao.
- 树 的 高度 参差不齐
- Chiều cao của cây không đồng đều.
- 甲地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập của bên A cao hơn bên B.
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高密度聚乙烯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高密度聚乙烯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乙›
密›
度›
烯›
聚›
高›