Đọc nhanh: 骗供 (phiến cung). Ý nghĩa là: lừa ai đó thú nhận, để gây ra một lời thú nhận.
Ý nghĩa của 骗供 khi là Động từ
✪ lừa ai đó thú nhận
to cheat sb into confessing
✪ để gây ra một lời thú nhận
to induce a confession
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骗供
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
- 巫婆 装扮 神仙 欺骗 人
- bà mo giả làm thần tiên để gạt người.
- 供给 家用
- cung cấp đồ dùng gia đình.
- 供求关系
- quan hệ cung cầu
- 供求失调
- mất thăng bằng cung cầu.
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 从实 招供
- khai thực.
- 我 遇到 一个 骗子
- Tôi gặp một kẻ lừa đảo.
- 骗人 的 把戏
- chiêu lừa bịp
- 拐骗 钱财
- lừa đảo tài sản
- 诈骗 钱财
- lừa gạt tiền bạc
- 你 干 答应 不 做 , 不是 骗 我 吗 ?
- Bạn hứa suông mà không làm, chẳng phải lừa tôi sao?
- 很多 企业 能 提供 赞助
- Rất nhiều doanh nghiệp có thể tài trợ.
- 拐骗 妇女
- lừa gạt phụ nữ.
- 她 爱 撒谎 , 常常 骗 别人
- Cô ấy thích nói dối, thường xuyên lừa dối người khác.
- 问 口供
- lấy khẩu cung; hỏi cung.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 骗供
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骗供 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
骗›