Đọc nhanh: 验布机 (nghiệm bố cơ). Ý nghĩa là: Máy kiểm vải.
Ý nghĩa của 验布机 khi là Danh từ
✪ Máy kiểm vải
验布机是服装行业生产前对棉、毛、麻、丝绸、化纤等特大幅面、双幅和单幅布进行检测的一套必备的专用设备。验布机自动完成记长和卷装整理工作,带有电子检疵装置,由计算机统计分析,协助验布操作并且打印输出。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验布机
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布帛
- vải lụa
- 粗布 能 做成 桌布 呢
- Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 用 飞机 布雷
- dùng máy bay rải mìn
- 布置 妥 了 等 验收
- Sắp xếp xong rồi chờ nghiệm thu.
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
- 就算 是 超棒 的 织布机
- Ngay cả một khung dệt phi thường
- 验钞机 都 无法 识别 的 假钞
- Tiền giả, tiền mà đến cả máy soi tiền giả cũng không phân biệt được.
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 司机 积累 不少 开车 经验
- Tài xế tích lũy được không ít kinh nghiệm lái xe.
- 织布机 上 的 梭 来回 地 动
- con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。
- 这次 测验 的 成绩 公布 了
- Kết quả của bài kiểm tra này đã được công bố.
- 这位 司机 很 有 经验
- Bác tài xế này rất có kinh nghiệm.
- 这个 机器 已经 通过 了 试验
- Máy này đã vượt qua thử nghiệm.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 验布机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 验布机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
机›
验›