Hán tự: 唛
Đọc nhanh: 唛 (mạ.mạch). Ý nghĩa là: từ dùng dịch âm, mím; như "mím môi" mỉm; như "mỉm cười", nhãn hiệu; nhãn mác.
Ý nghĩa của 唛 khi là Từ điển
✪ từ dùng dịch âm
译音字
✪ mím; như "mím môi" mỉm; như "mỉm cười"
Ý nghĩa của 唛 khi là Từ điển
✪ nhãn hiệu; nhãn mác
商标
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唛
- 唛 头 不 清楚 会 导致 混淆
- Tem mác không rõ ràng sẽ gây nhầm lẫn.
- 请 检查 箱子 的 唛 头
- Vui lòng kiểm tra ký hiệu trên thùng hàng.
Hình ảnh minh họa cho từ 唛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唛›