Đọc nhanh: 咧咧 (liệt liệt). Ý nghĩa là: (phương ngữ) để khóc, nói chuyện nhỏ giọt, thút thít.
✪ (phương ngữ) để khóc
(dialect) to cry
✪ nói chuyện nhỏ giọt
to talk drivel
✪ thút thít
to whimper
✪ e e
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咧咧
- 妈妈 回来 咧
- Mẹ trở về rồi.
- 他 总是 胡咧
- Anh ta luôn nói nhảm.
- 菜里 酱油 放少 了 , 白不呲咧 的
- Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo
- 蓝 衣服 洗 得 有些 白不呲咧 的 , 应该 染一染 了
- bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
- 你别 听 他 咧咧
- Bạn đừng nghe anh ta nói luyên thuyên.
- 他来 咧
- Anh ấy đến rồi.
- 我 做好 咧
- Tôi làm xong rồi.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 龇牙咧嘴
- nhe răng trợn mắt
- 他 咧着 嘴笑
- Anh ta cười toe toét.
- 他 疼 得 直 咧嘴
- Anh ta đau đến mức miệng cứ há ra.
- 她 龇牙咧嘴 地 怒吼 着
- Cô ta hung dữ gầm lên.
- 他 高兴 得 咧开 了 嘴
- Anh ấy vui đến mức há miệng.
- 针扎 进去 痛得 她 龇牙咧嘴
- Cơn đau do kim tiêm khiến cô nhắn mặt.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咧咧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咧咧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咧›