Đọc nhanh: 驻马店市 (trú mã điếm thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Zhumadian ở Hà Nam.
✪ Thành phố cấp tỉnh Zhumadian ở Hà Nam
Zhumadian prefecture level city in Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驻马店市
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 那 是 市内 最 昂贵 的 精品店
- Các cửa hàng đắt tiền nhất trong thành phố.
- 超市 在 商店 的 右边
- Siêu thị ở bên phải của cửa hàng.
- 马路 东边 是 一家 商店
- Phía đông của con đường là một cửa hàng.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 新书 将 在 书店 上市
- Sách mới sẽ có mặt tại các hiệu sách.
- 小店 在 市场 中 遍布
- Các cửa hàng nhỏ phân bố rộng rãi trong chợ.
- 这 张店 马上 要 开张
- Cửa hàng này sắp khai trương.
- 这家 自助餐 店 物美价廉 , 因此 每到 用餐 时间 , 都 是 门庭若市
- Nhà hàng tự chọn này rất món ngon giá rẻ, vì vậy mỗi khi tới giờ ăn cơm, quán lại đông như trẩy hội.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 驻马店市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驻马店市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
店›
马›
驻›