- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
- Pinyin:
Zhòu
, Zōu
- Âm hán việt:
Sô
- Nét bút:フフ一ノフフ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰马刍
- Thương hiệt:NMNSM (弓一弓尸一)
- Bảng mã:U+9A7A
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 驺
-
Phồn thể
騶
-
Cách viết khác
𩣿
𩤍
Ý nghĩa của từ 驺 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 驺 (Sô). Bộ Mã 馬 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ一ノフフ一一). Từ ghép với 驺 : 前騶 người cưỡi ngựa dẹp đường phía trước., sô tòng [zoucóng] (văn) Phu ngựa (thời cổ); Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- dẹp đường cho kiệu quan đi
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Người cưỡi ngựa dẹp đường (thời xưa, cho quan lớn đi)
- 前騶 người cưỡi ngựa dẹp đường phía trước.
* 騶從
- sô tòng [zoucóng] (văn) Phu ngựa (thời cổ);