驯兽 xún shòu

Từ hán việt: 【tuần thú】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "驯兽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuần thú). Ý nghĩa là: giống hiền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 驯兽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

giống hiền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驯兽

  • - 飞禽走兽 fēiqínzǒushòu

    - chim thú

  • - 追逐 zhuīzhú 野兽 yěshòu

    - đuổi theo dã thú; đuổi theo thú hoang.

  • - 我们 wǒmen 当时 dāngshí jiào de shì 驯悍 xùnhàn 莎士比亚 shāshìbǐyà 著名 zhùmíng 喜剧 xǐjù

    - Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.

  • - 作为 zuòwéi 一个 yígè 怪兽 guàishòu de 欲望 yùwàng shì 至少 zhìshǎo 消灭 xiāomiè 一个 yígè 奥特曼 àotèmàn

    - Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman

  • - 总是 zǒngshì 有点 yǒudiǎn 桀骜不驯 jiéàobùxùn

    - Cô ấy có chút kiêu ngạo.

  • - 珍禽异兽 zhēnqínyìshòu

    - chim quý thú lạ

  • - 这场 zhèchǎng 战斗 zhàndòu 非常 fēicháng 兽道 shòudào

    - Trận chiến này rất tàn bạo.

  • - 善于 shànyú 驯虎 xùnhǔ

    - giỏi thuần hoá hổ

  • - 驯熟 xùnshú de 绵羊 miányáng

    - con cừu hiền lành ngoan ngoãn

  • - 衣冠禽兽 yìguānqínshòu

    - đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.

  • - 兽槛 shòukǎn

    - chuồng nhốt súc vật.

  • - 禽兽行为 qínshòuxíngwéi

    - hành vi của loài cầm thú.

  • - 飞禽走兽 fēiqínzǒushòu

    - chim bay thú chạy.

  • - 发泄 fāxiè 兽欲 shòuyù

    - sinh lòng thú tính

  • - 怪兽 guàishòu lái la

    - Con quái vật đây rồi!

  • - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 稀有 xīyǒu de shòu

    - Đây là một loài thú hiếm.

  • - 我要 wǒyào 成为 chéngwéi 兽医 shòuyī

    - Tôi muốn trở thành bác sĩ thú y.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 保护 bǎohù 益兽 yìshòu

    - Chúng ta nên bảo vệ con thú có ích.

  • - 兽医 shòuyī 一会儿 yīhuìer jiù dào

    - Bác sĩ thú y chút sẽ tới.

  • - 难道 nándào 我们 wǒmen 没有 méiyǒu 生病 shēngbìng de 许可证 xǔkězhèng ma 野兽 yěshòu 乐团 yuètuán de

    - Chúng tôi không có giấy phép để bị bệnh?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 驯兽

Hình ảnh minh họa cho từ 驯兽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驯兽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bát 八 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thú
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丨一一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWMR (金田一口)
    • Bảng mã:U+517D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+3 nét)
    • Pinyin: Xún , Xùn
    • Âm hán việt: Tuần
    • Nét bút:フフ一ノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMLLL (弓一中中中)
    • Bảng mã:U+9A6F
    • Tần suất sử dụng:Cao