Đọc nhanh: 驯兽 (tuần thú). Ý nghĩa là: giống hiền.
✪ giống hiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驯兽
- 飞禽走兽
- chim thú
- 追逐 野兽
- đuổi theo dã thú; đuổi theo thú hoang.
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 她 总是 有点 桀骜不驯
- Cô ấy có chút kiêu ngạo.
- 珍禽异兽
- chim quý thú lạ
- 这场 战斗 非常 兽道
- Trận chiến này rất tàn bạo.
- 善于 驯虎
- giỏi thuần hoá hổ
- 驯熟 的 绵羊
- con cừu hiền lành ngoan ngoãn
- 衣冠禽兽
- đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.
- 兽槛
- chuồng nhốt súc vật.
- 禽兽行为
- hành vi của loài cầm thú.
- 飞禽走兽
- chim bay thú chạy.
- 发泄 兽欲
- sinh lòng thú tính
- 怪兽 来 啦
- Con quái vật đây rồi!
- 这是 一种 稀有 的 兽
- Đây là một loài thú hiếm.
- 我要 成为 兽医
- Tôi muốn trở thành bác sĩ thú y.
- 我们 应该 保护 益兽
- Chúng ta nên bảo vệ con thú có ích.
- 兽医 一会儿 就 到
- Bác sĩ thú y chút sẽ tới.
- 难道 我们 没有 生病 的 许可证 吗 野兽 乐团 的 歌
- Chúng tôi không có giấy phép để bị bệnh?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 驯兽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驯兽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兽›
驯›