马蹄 mǎtí

Từ hán việt: 【mã đề】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "马蹄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mã đề). Ý nghĩa là: móng ngựa, mã thầy. Ví dụ : - 。 Tiếng vó ngựa lóc cóc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 马蹄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 马蹄 khi là Danh từ

móng ngựa

马的蹄子

Ví dụ:
  • - de 马蹄声 mǎtíshēng

    - Tiếng vó ngựa lóc cóc.

mã thầy

荸荠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马蹄

  • - jiào 马尔科 mǎěrkē · 巴希尔 bāxīěr

    - Anh ấy tên là Marko Bashir.

  • - qián 两年 liǎngnián zài 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu

    - Hai năm qua ở Alabama.

  • - 丹尼尔 dānníěr 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 出庭 chūtíng 受审 shòushěn

    - Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • - 马歇尔 mǎxiēěr qǐng 病假 bìngjià le

    - Marshall bị ốm.

  • - 汗马功劳 hànmǎgōngláo

    - công lao hãn mã

  • - xiǎng 联系 liánxì xià 罗马 luómǎ 教廷 jiàotíng

    - Tôi sẽ gọi vatican

  • - huì 喜欢 xǐhuan 奥克拉荷 àokèlāhé de

    - Bạn sẽ yêu Oklahoma.

  • - 新泽西州 xīnzéxīzhōu gēn 俄克拉何马州 ékèlāhémǎzhōu 不是 búshì 一条 yītiáo

    - New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.

  • - 匹马 pǐmǎ 拉不动 lābùdòng zài 加上 jiāshàng 帮套 bāngtào

    - một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa

  • - 参加 cānjiā 马拉松 mǎlāsōng 长跑 chángpǎo yào yǒu 耐力 nàilì

    - Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.

  • - 马蹄 mǎtí 急驰 jíchí

    - Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.

  • - de 马蹄声 mǎtíshēng

    - Tiếng vó ngựa lóc cóc.

  • - 马蹄 mǎtí zi zài 地上 dìshàng

    - Móng ngựa dẫm lên bùn đất.

  • - cǎi dào le 马蹄 mǎtí 子印 ziyìn

    - Anh ấy dẫm lên dấu móng ngựa.

  • - 部队 bùduì 马不停蹄 mǎbùtíngtí 向前 xiàngqián 挺进 tǐngjìn

    - Bộ đội không dừng bước tiến thẳng về phía trước.

  • - zhè 马蹄铁 mǎtítiě 该换 gāihuàn le dōu 磨光 móguāng le

    - Cái móc này nên thay rồi, nó đã bị mòn sạch.

  • - 听到 tīngdào 问话 wènhuà 没有 méiyǒu 马上 mǎshàng 作答 zuòdá

    - nghe câu hỏi, anh ấy không trả lời ngay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 马蹄

Hình ảnh minh họa cho từ 马蹄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马蹄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMYBB (口一卜月月)
    • Bảng mã:U+8E44
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao