Đọc nhanh: 马斯洛 (mã tư lạc). Ý nghĩa là: Abraham Maslow (1908-1970), nhà tâm lý học Hoa Kỳ, Maslow (họ).
Ý nghĩa của 马斯洛 khi là Danh từ
✪ Abraham Maslow (1908-1970), nhà tâm lý học Hoa Kỳ
人名
✪ Maslow (họ)
Maslow (surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马斯洛
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 托马斯 真 遭罪
- Thomas không xứng đáng với điều này.
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 是 昨晚 卡洛斯 给 我 的 小册子 上 写 的
- Đó là trong cuốn sách nhỏ mà Carlos đã đánh tôi đêm qua.
- 史密斯 先生 不想 因 坚持 按 市价 购进 而 失去 做买卖 的 机会
- Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马斯洛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马斯洛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斯›
洛›
马›