Đọc nhanh: 马德里 (mã đức lí). Ý nghĩa là: Ma-đrít; Madrid (thủ đô Tây Ban Nha).
✪ Ma-đrít; Madrid (thủ đô Tây Ban Nha)
西班牙的首都和最大城市,位于中央高原托莱多的东北偏北方向10世纪时在一个被攻占的莫里斯人要塞基础上修建而成,在1561年菲利浦二世统治期间成为首都18世纪波旁 王朝时期它的地位尤为重要和突出马德里在西班牙内战期间 (1936-1939年) 是忠于共和国政府并反对佛朗 哥叛军的大本营
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马德里
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 这匹马 日行千里
- Con ngựa này ngày đi ngàn dặm.
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 我 去 追 弗雷德里克
- Tôi đang theo đuổi Frederick!
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 你 才 不 叫 马里奥
- Bạn không phải là một mario.
- 我 本来 想 叫 他 马里奥
- Tôi muốn gọi anh ấy là Mario.
- 给 她 带 马里奥 兰沙 的 唱片
- Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.
- 他 挂心 家里 , 恨不得 马上 赶回去
- anh ấy lo cho gia đình, hận không thể về ngay.
- 我 心里 火辣辣 的 , 恨不得 马上 赶到 工地 去
- tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 把 马克杯 给 里德
- Đưa cho Reid cái cốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马德里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马德里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm德›
里›
马›