马字旁 mǎ zì páng

Từ hán việt: 【mã tự bàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "马字旁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mã tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng ""..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 马字旁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 马字旁 khi là Danh từ

Tên gọi thiên bàng "马".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马字旁

  • - jiào 马尔科 mǎěrkē · 巴希尔 bāxīěr

    - Anh ấy tên là Marko Bashir.

  • - qián 两年 liǎngnián zài 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu

    - Hai năm qua ở Alabama.

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • - 洋码子 yángmǎzǐ ( zhǐ 阿拉伯数字 ālābóshùzì )

    - chữ số A-Rập.

  • - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • - 罗马字 luómǎzì 标记 biāojì

    - ký hiệu chữ La mã.

  • - 这个 zhègè yǒu 言字旁 yánzìpáng ma

    - Từ này có bộ ngôn không?

  • - 言字旁 yánzìpáng de 很多 hěnduō 意思 yìsī

    - Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.

  • - 夜晚 yèwǎn 马路 mǎlù 两旁 liǎngpáng de 霓虹灯 níhóngdēng 闪闪烁烁 shǎnshǎnshuòshuò 令人 lìngrén 眼花缭乱 yǎnhuāliáoluàn

    - Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt.

  • - 亠是 tóushì 汉字 hànzì 偏旁 piānpáng

    - Bộ đầu là Thiên Bàng.

  • - 马路 mǎlù 旁边 pángbiān 停着 tíngzhe 许多 xǔduō 小汽车 xiǎoqìchē

    - Có rất nhiều ô tô nhỏ đậu cạnh đường.

  • - 知道 zhīdào 这个 zhègè de 偏旁部首 piānpángbùshǒu ma

    - Bạn có biết bộ thủ của từ này không?

  • - 马路 mǎlù 两旁 liǎngpáng zhǒng zhe 整齐 zhěngqí de 梧桐树 wútóngshù

    - hai bên đường những cây ngô đồng trồng thật ngay ngắn.

  • - 我们 wǒmen shuí 知道 zhīdào 这张 zhèzhāng 潦草 liáocǎo 马虎 mǎhǔ de 字条 zìtiáo shàng xiě le xiē 什么 shénme

    - chúng tôi đều không biết cái tờ giấy cẩu thả này viết cái gì

  • - 马往 mǎwǎng 旁边 pángbiān 一闪 yīshǎn 险些 xiǎnxiē 摔下来 shuāixiàlai

    - ngựa nép vào bên cạnh, suýt nữa thì quăng tôi xuống đất.

  • - de 名字 míngzi shì 马丽 mǎlì

    - Tên của cô ấy là Mã Lệ.

  • - de 字画 zìhuà bèi 拍卖 pāimài le

    - Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 马字旁

Hình ảnh minh họa cho từ 马字旁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马字旁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao