Đọc nhanh: 马失前蹄 (mã thất tiền đề). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) thất bại đột ngột do tính toán sai hoặc thiếu chú ý, (văn học) con ngựa mất móng trước.
Ý nghĩa của 马失前蹄 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) thất bại đột ngột do tính toán sai hoặc thiếu chú ý
fig. sudden failure through miscalculation or inattentiveness
✪ (văn học) con ngựa mất móng trước
lit. the horse loses its front hooves
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马失前蹄
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 趱 马向前
- giục ngựa lên trước
- 马前小卒
- kẻ đầy tớ; người lính hầu.
- 他 策马前进
- Anh ấy thúc ngựa chạy về phía trước.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 嗒 嗒 , 马蹄 急驰
- Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.
- 嗒 嗒 的 马蹄声
- Tiếng vó ngựa lóc cóc.
- 王子 骑马 走 在 卫队 的 前头
- Hoàng tử cưỡi ngựa đi đầu đội cận vệ.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 他 踩 到 了 马蹄 子印
- Anh ấy dẫm lên dấu móng ngựa.
- 他人 的 失败 是 我们 的 前车之鉴
- Thất bại của người khác là bài học cho chúng ta.
- 日前 惠临 , 失迎 为歉
- hôm trước được hân hạnh đến thăm, không kịp ra đón, lấy làm áy náy.
- 他 骑马 驰向 前方
- Anh ấy cưỡi ngựa phóng nhanh về phía trước.
- 前景 中 的 马画 得 不成比例
- Bức tranh con ngựa trong cảnh quan không được vẽ tỷ lệ.
- 他 决定 补课 之前 的 失误
- Anh ấy quyết định sửa lại những sai sót trước đó.
- 部队 马不停蹄 地 向前 挺进
- Bộ đội không dừng bước tiến thẳng về phía trước.
- 当前 的 贸易赤字 表明 我们 的 进出口 贸易 严重 失调
- Tình trạng thâm hụt thương mại hiện tại cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của chúng ta.
- 我们 革命 的 前辈 所 念念不忘 的 是 共产主义 事业 , 而 不是 个人 的 得失
- các bậc tiền bối Cách Mạng chúng tôi, nhớ mãi không quên sự nghiệp của chủ nghĩa Cộng Sản, nhưng không phải là sự tính toán hơn thiệt cá nhân.
- 他 赶着 马车 在 小 路上 前行
- Anh ấy đánh xe ngựa đi trước trên con đường nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马失前蹄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马失前蹄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
失›
蹄›
马›