香熏疗法 xiāng xūn liáofǎ

Từ hán việt: 【hương huân liệu pháp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "香熏疗法" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hương huân liệu pháp). Ý nghĩa là: dầu thơm (thuốc thay thế).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 香熏疗法 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 香熏疗法 khi là Danh từ

dầu thơm (thuốc thay thế)

aromatherapy (alternative medicine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香熏疗法

  • - 书香 shūxiāng 子弟 zǐdì

    - con nhà có học.

  • - 合法斗争 héfǎdòuzhēng

    - đấu tranh hợp pháp

  • - 伯克利 bókèlì 法学院 fǎxuéyuàn 优秀 yōuxiù 毕业生 bìyèshēng

    - Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.

  • - 也许 yěxǔ 克特 kètè · 阿维拉 āwéilā jiù 逍遥法外 xiāoyáofǎwài le

    - Có lẽ Hector Avila bỏ đi.

  • - 可以 kěyǐ 改用 gǎiyòng 伽马刀 gāmǎdāo 或射 huòshè 波刀 bōdāo 疗法 liáofǎ

    - Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng

  • - 就是 jiùshì 超自然 chāozìrán 癌症 áizhèng 疗法 liáofǎ de 专家 zhuānjiā le ma

    - Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.

  • - hái 熏香 xūnxiāng le ma

    - Bạn có thắp hương không?

  • - 目的 mùdì 探讨 tàntǎo 治疗 zhìliáo 产后 chǎnhòu 尿潴留 niàozhūliú de 方法 fāngfǎ

    - Mục đích khám phá phương pháp điều trị bí tiểu sau sinh.

  • - 没有 méiyǒu 其它 qítā 疗法 liáofǎ ma

    - Chúng ta không có các lựa chọn điều trị sao?

  • - 这个 zhègè 疗法 liáofǎ 治愈 zhìyù le de bìng

    - Cách điều trị này đã chữa khỏi bệnh của tôi.

  • - 冷疗法 lěngliáofǎ 一种 yīzhǒng zài 医疗 yīliáo zhōng 局部 júbù huò 全部 quánbù 使用 shǐyòng 低温 dīwēn de 方法 fāngfǎ

    - Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.

  • - de 治疗 zhìliáo 方法 fāngfǎ 效验 xiàoyàn 显著 xiǎnzhù

    - Phương pháp điều trị của anh ấy có hiệu quả rõ rệt.

  • - 这条 zhètiáo bèi 熏得 xūndé 很香 hěnxiāng

    - Con cá này được xông khói rất thơm.

  • - 电击 diànjī 疗法 liáofǎ 作用 zuòyòng le

    - Liệu pháp sốc điện đã có kết quả.

  • - zài 研究 yánjiū xīn de 治疗 zhìliáo 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.

  • - xiǎng 通过 tōngguò 购物 gòuwù 疗法 liáofǎ

    - Tôi đã hy vọng một liệu pháp bán lẻ nhỏ

  • - yǎn ( 一种 yīzhǒng 医疗 yīliáo 方法 fāngfǎ )

    - giác nóng (một phương pháp trị bệnh)

  • - 有个 yǒugè 想象 xiǎngxiàng 预演 yùyǎn 疗法 liáofǎ

    - Có một cái gì đó được gọi là liệu pháp tập dượt hình ảnh.

  • - 对于 duìyú 感冒 gǎnmào de 最好 zuìhǎo 疗法 liáofǎ shì 生姜 shēngjiāng chá

    - Phương thuốc chữa cảm lạnh tốt nhất là uống trà gừng.

  • - 写作 xiězuò 治疗法 zhìliáofǎ bèi 罪犯 zuìfàn 应用 yìngyòng

    - Trong khi viết liệu pháp áp dụng cho người phạm tội

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 香熏疗法

Hình ảnh minh họa cho từ 香熏疗法

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香熏疗法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xūn , Xùn
    • Âm hán việt: Huân
    • Nét bút:ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGF (竹土火)
    • Bảng mã:U+718F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+2 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liệu
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNN (大弓弓)
    • Bảng mã:U+7597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao