Đọc nhanh: 香港脚 (hương cảng cước). Ý nghĩa là: chân của vận động viên.
Ý nghĩa của 香港脚 khi là Danh từ
✪ chân của vận động viên
athlete's foot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香港脚
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 蒜 茸 香港 菜 芯
- Cải ngọt Hồng Kông xào tỏi
- 香港 有 很多 高楼大厦
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao tầng.
- 香港 有 很多 高楼
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao.
- 大家 都 喜欢 香港
- Mọi người đều thích Hong Kong.
- 我 很 喜欢 香港 的 美食
- Tôi yêu đồ ăn Hong Kong.
- 香港 的 夜景 非常 漂亮
- Phong cảnh về đêm ở Hong Kong rất đẹp.
- 我 今年 的 暑假 去 了 菲律宾 和 香港
- tôi đã đến Philippines và Hồng Kông trong kỳ nghỉ hè năm nay.
- 我 计划 下个月 去 香港旅游
- Tôi dự định đi du lịch Hong Kong vào tháng sau.
- 香港 去年 有 很多 游街示众
- Hồng Công năm ngoái có rất nhiều người diễu hành biểu tình
- 他 充满活力 无所不能 的 精神 就是 香港 的 精髓
- Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 香港脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香港脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm港›
脚›
香›