Đọc nhanh: 香泡树 (hương phao thụ). Ý nghĩa là: citron (Thuốc có múi), bưởi.
Ý nghĩa của 香泡树 khi là Danh từ
✪ citron (Thuốc có múi)
citron (Citrus medica)
✪ bưởi
grapefruit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香泡树
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 树丫 巴儿
- cái chẽ cây
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 想 泡 我 妹妹 做梦 !
- Muốn đùa giỡn em gái tôi, mơ đi!
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 柏树 的 木材 有 香气
- Gỗ của cây bách có hương thơm.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 香泡树
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香泡树 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm树›
泡›
香›