Đọc nhanh: 香江黄陵 (hương giang hoàng lăng). Ý nghĩa là: Lăng Hoàng tộc Hương Giang.
✪ Lăng Hoàng tộc Hương Giang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香江黄陵
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 黄河 咆哮
- dòng sông Hoàng Hà gào thét.
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 妈妈 煮 的 江 米粥 特别 香
- Cháo gạo nếp mẹ nấu rất thơm.
- 参谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 香江黄陵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香江黄陵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm江›
陵›
香›
黄›