首尾音 shǒuwěi yīn

Từ hán việt: 【thủ vĩ âm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "首尾音" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thủ vĩ âm). Ý nghĩa là: bắt đầu và rime.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 首尾音 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 首尾音 khi là Danh từ

bắt đầu và rime

onset and rime

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首尾音

  • - 蝌蚪 kēdǒu yǒu 尾巴 wěibā

    - Nòng nọc có đuôi.

  • - 这首 zhèshǒu 音乐 yīnyuè 宁神 níngshén

    - Bản nhạc này làm dịu lòng người.

  • - 这首 zhèshǒu 音乐 yīnyuè hěn 深沉 shēnchén

    - Bản nhạc này rất sâu lắng.

  • - 首尾 shǒuwěi 完具 wánjù

    - đầu đuôi đủ cả.

  • - zhè 首歌 shǒugē 属于 shǔyú 经典音乐 jīngdiǎnyīnyuè

    - Bài hát này thuộc thể loại nhạc cổ điển.

  • - 这次 zhècì 旅行 lǚxíng 首尾 shǒuwěi 经过 jīngguò le 一个多月 yígèduōyuè

    - chuyến du lịch lần này, từ lúc đi đến giờ đã hơn một tháng rồi.

  • - 这首 zhèshǒu 曲子 qǔzi 商音 shāngyīn 为主 wéizhǔ

    - Bản nhạc này chủ yếu sử dụng âm thương.

  • - zhè 首歌 shǒugē yǒu hěn gāo de 音调 yīndiào

    - Bài hát này có âm điệu rất cao.

  • - 这首 zhèshǒu 音乐 yīnyuè 旋律优美 xuánlǜyōuměi 动听 dòngtīng

    - Bản nhạc này có giai điệu đẹp và dễ nghe.

  • - zhè 首歌 shǒugē de 商音 shāngyīn 部分 bùfèn hěn 悠扬 yōuyáng

    - Phần âm thương của bài hát này rất du dương.

  • - zhè 首歌 shǒugē 源自 yuánzì 传统 chuántǒng 民间 mínjiān 音乐 yīnyuè

    - Bài hát này bắt nguồn từ âm nhạc dân gian truyền thống.

  • - 这首 zhèshǒu 音乐 yīnyuè tīng 起来 qǐlai hěn 单调 dāndiào

    - Bản nhạc này nghe rất đơn điệu.

  • - 这首 zhèshǒu 经典音乐 jīngdiǎnyīnyuè 特有 tèyǒu de 韵味 yùnwèi ràng 人们 rénmen 深深 shēnshēn 陶醉 táozuì le

    - Sự quyến rũ độc đáo của âm nhạc cổ điển này khiến mọi người say đắm.

  • - 这首 zhèshǒu 诗读 shīdú 起来 qǐlai 音调 yīndiào 铿锵 kēngqiāng

    - bài thơ này đọc lên nghe vang vang.

  • - 这首 zhèshǒu 四重奏 sìchóngzòu de 曲子 qǔzi 反映 fǎnyìng le 现代 xiàndài 音乐 yīnyuè zhōng 一种 yīzhǒng 主要 zhǔyào de xīn 趋向 qūxiàng

    - Bản nhạc tứ tấu này phản ánh một xu hướng mới quan trọng trong âm nhạc hiện đại.

  • - 这首 zhèshǒu shǔ B diào de 音乐 yīnyuè

    - Bản nhạc này thuộc điệu B.

  • - zhè 首歌 shǒugē de 工音 gōngyīn hěn 清晰 qīngxī

    - Nốt "công" của bài hát này rất rõ ràng.

  • - 这首 zhèshǒu 曲子 qǔzi 用到 yòngdào le 工音 gōngyīn

    - Bài nhạc này sử dụng nốt "công".

  • - zhè 首歌 shǒugē yǒu 独特 dútè de 音乐风格 yīnyuèfēnggé

    - Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.

  • - 声音 shēngyīn hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Giọng anh ấy rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 首尾音

Hình ảnh minh họa cho từ 首尾音

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首尾音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 首 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:THBU (廿竹月山)
    • Bảng mã:U+9996
    • Tần suất sử dụng:Rất cao