馅饼 xiàn bǐng

Từ hán việt: 【hãm bính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "馅饼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hãm bính). Ý nghĩa là: Bánh có nhân.

Từ vựng: Về Món Ăn

Xem ý nghĩa và ví dụ của 馅饼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 馅饼 khi là Danh từ

Bánh có nhân

馅饼:面食

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馅饼

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 馅儿 xiànér

    - Mẹ đang trộn nhân.

  • - 饺子馅 jiǎozixiàn yào 拌和 bànhuò 匀子 yúnzi

    - Nhân bánh há cảo nên trộn đều.

  • - 烧饼 shāobing

    - làm bánh nướng

  • - 印度 yìndù náng bǐng 还有 háiyǒu suān 辣酱 làjiàng

    - Lựa chọn naan hoặc tương ớt.

  • - 豆沙月饼 dòushāyuèbǐng

    - bánh trung thu nhân đậu

  • - 我要 wǒyào 卡布奇诺 kǎbùqínuò 蓝莓 lánméi 司康饼 sīkāngbǐng

    - Tôi muốn một ly cappuccino và một chiếc bánh nướng việt quất!

  • - zhī 油饼 yóubǐng

    - bánh chiên bằng mỡ.

  • - 清油 qīngyóu 大饼 dàbǐng

    - bánh chiên dầu thực vật.

  • - 油酥 yóusū 烧饼 shāobing

    - bánh nướng có bơ.

  • - 这个 zhègè 煎饼 jiānbǐng yòu xiāng yòu cuì

    - Cái bánh rán này vừa thơm vừa giòn.

  • - 熟练 shúliàn 地摊 dìtān zhe 煎饼 jiānbǐng

    - Anh ấy thành thạo tráng bánh.

  • - 煎饼 jiānbǐng de 馅料 xiànliào hěn 丰富 fēngfù

    - Nhân bánh rán rất phong phú.

  • - 吃块果 chīkuàiguǒ 馅饼 xiànbǐng ma

    - Bạn đang nghĩ về việc ăn một chiếc bánh tart?

  • - 饺子馅 jiǎozixiàn ér 枣泥 zǎoní xiàn ér 月饼 yuèbǐng

    - nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo

  • - 夹馅 jiāxiàn 烧饼 shāobing

    - bánh nướng có nhân.

  • - 澄沙 dèngshā 馅儿 xiànér 月饼 yuèbǐng

    - bánh trung thu nhân bột đậu lọc.

  • - zài 馅饼 xiànbǐng 中加 zhōngjiā le 一块 yīkuài 香草 xiāngcǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Tôi đã thêm một ít kem vani vào chiếc bánh.

  • - lào 馅儿饼 xiànérbǐng

    - nướng bánh có nhân.

  • - zuì ài chī 羊肉 yángròu 馅饼 xiànbǐng

    - Tôi thích nhất là bánh nướng nhân thịt cừu.

  • - 肉馅 ròuxiàn duò hǎo le

    - Tôi đã chặt xong nhân thịt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 馅饼

Hình ảnh minh họa cho từ 馅饼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 馅饼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:ノフフ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTT (弓女廿廿)
    • Bảng mã:U+997C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:ノフフノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVNHX (弓女弓竹重)
    • Bảng mã:U+9985
    • Tần suất sử dụng:Trung bình