Hán tự: 馀
Đọc nhanh: 馀 (dư). Ý nghĩa là: dư; thừa; hơn; dôi, họ Dư. Ví dụ : - 馀年无多。 quãng đời còn lại ngắn ngủi.
✪ dư; thừa; hơn; dôi
见''余''2.,在余和馀意义上可能混淆时,仍用馀
- 馀 年 无多
- quãng đời còn lại ngắn ngủi.
✪ họ Dư
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馀
- 馀 年 无多
- quãng đời còn lại ngắn ngủi.
Hình ảnh minh họa cho từ 馀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 馀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm馀›