Đọc nhanh: 饼套 (bính sáo). Ý nghĩa là: đồ tráng miệng.
Ý nghĩa của 饼套 khi là Danh từ
✪ đồ tráng miệng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饼套
- 布设 圈套
- mắc thòng lọng; cài bẫy
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 哪种 小 松饼
- Những loại bánh muffin?
- 这匹马 是 拉套 的
- con ngựa này để kéo xe.
- 唉 好好 的 一套 书 弄 丢 了 两本
- Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.
- 打 烧饼
- làm bánh nướng
- 这里 有 饼干 , 饿 了 可以 先点 补 点补
- ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi.
- 套近乎
- thắt chặt quan hệ.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 这个 套子 很 结实
- Dây chão này rất chắc chắn.
- 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 饼套
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饼套 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm套›
饼›