Đọc nhanh: 饲料架 (tự liệu giá). Ý nghĩa là: máng cỏ cho súc vật.
Ý nghĩa của 饲料架 khi là Danh từ
✪ máng cỏ cho súc vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饲料架
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 木构 架
- khung gỗ
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 拿架子
- làm ra vẻ.
- 她 跟 她 的 妹妹 打过架
- Cô ấy từng đánh nhau với em gái.
- 妹妹 吵架 输 了 , 哭 了 起来
- Em gái cãi nhau thua, khóc nức lên.
- 那架 书架 很 精美
- Giá sách đó rất tinh xảo.
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 拌和 饲料
- trộn thức ăn gia súc
- 饲料 里 再 搀点 水
- Trộn thêm ít nước vào thức ăn gia súc.
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 她 买 了 一些 木材 下脚料 做 厨房用 架子
- Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.
- 我 想 搜集 更 多 资料
- Tôi muốn thu thập thêm tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 饲料架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饲料架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
架›
饲›