饲料架 sìliào jià

Từ hán việt: 【tự liệu giá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "饲料架" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tự liệu giá). Ý nghĩa là: máng cỏ cho súc vật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 饲料架 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 饲料架 khi là Danh từ

máng cỏ cho súc vật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饲料架

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - 架飞机 jiàfēijī 飞得 fēidé hěn gāo

    - Chiếc máy bay đó bay rất cao.

  • - 架飞机 jiàfēijī 准备 zhǔnbèi 起飞 qǐfēi

    - Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.

  • - 那架 nàjià jiù 飞机 fēijī 已经 yǐjīng fēi 不了 bùliǎo

    - Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.

  • - 他们 tāmen 因为 yīnwèi 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì de shì le 一架 yījià

    - Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.

  • - 蓝色 lánsè 染料 rǎnliào 蓝色 lánsè 颜料 yánliào 加上 jiāshàng 这种 zhèzhǒng 色彩 sècǎi de 色素 sèsù huò 颜料 yánliào

    - Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.

  • - 木构 mùgòu jià

    - khung gỗ

  • - 收罗 shōuluó 材料 cáiliào

    - thu nhặt tài liệu.

  • - 搜罗 sōuluó 大量 dàliàng 史料 shǐliào

    - thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.

  • - 拿架子 nájiàzi

    - làm ra vẻ.

  • - gēn de 妹妹 mèimei 打过架 dǎguòjià

    - Cô ấy từng đánh nhau với em gái.

  • - 妹妹 mèimei 吵架 chǎojià shū le le 起来 qǐlai

    - Em gái cãi nhau thua, khóc nức lên.

  • - 那架 nàjià 书架 shūjià hěn 精美 jīngměi

    - Giá sách đó rất tinh xảo.

  • - 书架上 shūjiàshàng de shū xié le

    - Sách trên kệ không thẳng.

  • - 拌和 bànhuò 饲料 sìliào

    - trộn thức ăn gia súc

  • - 饲料 sìliào zài 搀点 chāndiǎn shuǐ

    - Trộn thêm ít nước vào thức ăn gia súc.

  • - mǎi le 很多 hěnduō 鸡饲料 jīsìliào

    - Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.

  • - zài 修理 xiūlǐ jiù de 饲料 sìliào cáo

    - Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.

  • - mǎi le 一些 yīxiē 木材 mùcái 下脚料 xiàjiǎoliào zuò 厨房用 chúfángyòng 架子 jiàzi

    - Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.

  • - xiǎng 搜集 sōují gèng duō 资料 zīliào

    - Tôi muốn thu thập thêm tài liệu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 饲料架

Hình ảnh minh họa cho từ 饲料架

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饲料架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノフフフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVSMR (弓女尸一口)
    • Bảng mã:U+9972
    • Tần suất sử dụng:Cao