Đọc nhanh: 饮流怀源 (ẩm lưu hoài nguyên). Ý nghĩa là: Hãy biết ơn tất cả các phước lành của bạn!, Đừng quên hạnh phúc của bạn đến từ đâu., (văn học) khi bạn uống nước, hãy nghĩ đến nguồn của nó (thành ngữ); lòng biết ơn đối với những lời chúc phúc và mùa xuân an lành của họ.
Ý nghĩa của 饮流怀源 khi là Thành ngữ
✪ Hãy biết ơn tất cả các phước lành của bạn!
Be grateful for all your blessings!
✪ Đừng quên hạnh phúc của bạn đến từ đâu.
Don't forget where your happiness come from.
✪ (văn học) khi bạn uống nước, hãy nghĩ đến nguồn của nó (thành ngữ); lòng biết ơn đối với những lời chúc phúc và mùa xuân an lành của họ
lit. when you drink water, think of its source (idiom); gratitude for blessings and their well-spring
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮流怀源
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 追根溯源
- tìm nguồn gốc
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 开怀畅饮
- uống thoải mái; tha hồ uống cho đã.
- 蜀汉 文化 源远流长
- Văn hóa Thục Hán có nguồn gốc sâu xa.
- 怀孕 期间 要 多 注意 饮食
- Trong thời gian mang thai, cần chú ý đến chế độ ăn uống.
- 开源节流
- khai thác nguồn nước.
- 资源 外流
- tài nguyên chảy ra nước ngoài.
- 查 风源 , 治 流沙
- xem xét nguồn gió, trị cát trôi.
- 秦地 历史 源远流长
- Thiểm Tây có lịch sử nguồn gốc lâu đời.
- 他 溯流而上 找 源头
- Anh ấy đi ngược theo dòng nước để tìm đầu nguồn.
- 放怀 畅饮
- uống rượu thoả thích; tha hồ uống rượu.
- 开怀畅饮
- uống thoả mái; uống thoả thích.
- 长江 是 一条 源远流长 的 大河
- Trường Giang là một dòng sông lớn bắt nguồn xa, dòng chảy dài.
- 红牛 功能 饮料 源于 泰国 , 由 天丝 集团 创立
- Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.
- 这 条 河流 的 源头 很难 追溯
- Nguồn gốc của dòng sông này rất khó truy ngược.
- 向 河流 排污 , 最终 破坏 了 海洋生物 资源
- Việc xả chất ô nhiễm vào sông cuối cùng sẽ phá hủy tài nguyên sinh vật biển.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 饮流怀源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饮流怀源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怀›
流›
源›
饮›