饮流怀源 yǐn liú huái yuán

Từ hán việt: 【ẩm lưu hoài nguyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "饮流怀源" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 怀

Đọc nhanh: 怀 (ẩm lưu hoài nguyên). Ý nghĩa là: Hãy biết ơn tất cả các phước lành của bạn!, Đừng quên hạnh phúc của bạn đến từ đâu., (văn học) khi bạn uống nước, hãy nghĩ đến nguồn của nó (thành ngữ); lòng biết ơn đối với những lời chúc phúc và mùa xuân an lành của họ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 饮流怀源 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 饮流怀源 khi là Thành ngữ

Hãy biết ơn tất cả các phước lành của bạn!

Be grateful for all your blessings!

Đừng quên hạnh phúc của bạn đến từ đâu.

Don't forget where your happiness come from.

(văn học) khi bạn uống nước, hãy nghĩ đến nguồn của nó (thành ngữ); lòng biết ơn đối với những lời chúc phúc và mùa xuân an lành của họ

lit. when you drink water, think of its source (idiom); gratitude for blessings and their well-spring

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮流怀源

  • - de 饮食 yǐnshí tǐng 平衡 pínghéng

    - Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.

  • - 我们 wǒmen 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 胡志明 húzhìmíng 伯伯 bóbó

    - Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.

  • - 追根溯源 zhuīgēnsùyuán

    - tìm nguồn gốc

  • - 长江 chángjiāng shì 中国 zhōngguó 最长 zuìzhǎng de 河流 héliú

    - Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.

  • - 七言诗 qīyánshī de 源流 yuánliú

    - nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.

  • - 开怀畅饮 kāihuánchàngyǐn

    - uống thoải mái; tha hồ uống cho đã.

  • - 蜀汉 shǔhàn 文化 wénhuà 源远流长 yuányuǎnliúcháng

    - Văn hóa Thục Hán có nguồn gốc sâu xa.

  • - 怀孕 huáiyùn 期间 qījiān yào duō 注意 zhùyì 饮食 yǐnshí

    - Trong thời gian mang thai, cần chú ý đến chế độ ăn uống.

  • - 开源节流 kāiyuánjiéliú

    - khai thác nguồn nước.

  • - 资源 zīyuán 外流 wàiliú

    - tài nguyên chảy ra nước ngoài.

  • - chá 风源 fēngyuán zhì 流沙 liúshā

    - xem xét nguồn gió, trị cát trôi.

  • - 秦地 qíndì 历史 lìshǐ 源远流长 yuányuǎnliúcháng

    - Thiểm Tây có lịch sử nguồn gốc lâu đời.

  • - 溯流而上 sùliúérshàng zhǎo 源头 yuántóu

    - Anh ấy đi ngược theo dòng nước để tìm đầu nguồn.

  • - 放怀 fànghuái 畅饮 chàngyǐn

    - uống rượu thoả thích; tha hồ uống rượu.

  • - 开怀畅饮 kāihuánchàngyǐn

    - uống thoả mái; uống thoả thích.

  • - 长江 chángjiāng shì 一条 yītiáo 源远流长 yuányuǎnliúcháng de 大河 dàhé

    - Trường Giang là một dòng sông lớn bắt nguồn xa, dòng chảy dài.

  • - 红牛 hóngniú 功能 gōngnéng 饮料 yǐnliào 源于 yuányú 泰国 tàiguó yóu 天丝 tiānsī 集团 jítuán 创立 chuànglì

    - Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.

  • - zhè tiáo 河流 héliú de 源头 yuántóu 很难 hěnnán 追溯 zhuīsù

    - Nguồn gốc của dòng sông này rất khó truy ngược.

  • - xiàng 河流 héliú 排污 páiwū 最终 zuìzhōng 破坏 pòhuài le 海洋生物 hǎiyángshēngwù 资源 zīyuán

    - Việc xả chất ô nhiễm vào sông cuối cùng sẽ phá hủy tài nguyên sinh vật biển.

  • - 今天 jīntiān de 幸福生活 xìngfúshēnghuó 来之不易 láizhībùyì 我们 wǒmen yīng 饮水思源 yǐnshuǐsīyuán wàng 自己 zìjǐ 肩负 jiānfù de 责任 zérèn

    - Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 饮流怀源

Hình ảnh minh họa cho từ 饮流怀源

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饮流怀源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 怀

    Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấm , Ẩm
    • Nét bút:ノフフノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVNO (弓女弓人)
    • Bảng mã:U+996E
    • Tần suất sử dụng:Cao