食色性也 shí sè xìng yě

Từ hán việt: 【thực sắc tính dã】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "食色性也" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thực sắc tính dã). Ý nghĩa là: Sự thèm ăn và ham muốn chỉ là tự nhiên (Mencius 6A: 4)., Theo bản chất, chúng ta ham muốn thức ăn và tình dục..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 食色性也 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 食色性也 khi là Thành ngữ

Sự thèm ăn và ham muốn chỉ là tự nhiên (Mencius 6A: 4).

Appetite and lust are only natural (Mencius 6A:4).

Theo bản chất, chúng ta ham muốn thức ăn và tình dục.

By nature we desire food and sex.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食色性也

  • - 无色 wúsè de 无色 wúsè de 因零 yīnlíng 饱和度 bǎohédù ér 没有 méiyǒu 颜色 yánsè 中性 zhōngxìng 灰色 huīsè 白色 báisè huò 黑色 hēisè

    - Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.

  • - 这个 zhègè rén 性格外向 xìnggéwàixiàng 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè 形之于 xíngzhīyú

    - Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.

  • - 氨基酸 ānjīsuān 既有 jìyǒu 酸性 suānxìng yǒu 碱性 jiǎnxìng shì 两性 liǎngxìng de

    - a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.

  • - 艾哇泰 àiwatài shì 选择性 xuǎnzéxìng 5 羟色胺 qiǎngsèàn zài 摄取 shèqǔ 抑制剂 yìzhìjì

    - Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.

  • - niē 鼻子 bízi de 触感 chùgǎn hěn yǒu 特色 tèsè

    - Động tác véo mũi cũng rất đặc biệt!

  • - huì 失去 shīqù duì 5 羟色胺 qiǎngsèàn zhèng 肾上腺素 shènshàngxiànsù de 敏感性 mǐngǎnxìng

    - Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.

  • - 工地 gōngdì shàng 千万盏 qiānwànzhǎn 电灯 diàndēng 光芒四射 guāngmángsìshè 连天 liántiān shàng de 星月 xīngyuè 黯然失色 ànránshīsè

    - Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.

  • - 也许 yěxǔ 恨意 hènyì shì 首先 shǒuxiān 找回 zhǎohuí de 人性 rénxìng

    - Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.

  • - 倍数 bèishù xìng 一个 yígè 细胞 xìbāo zhōng 染色体 rǎnsètǐ 基本 jīběn 数目 shùmù de 倍数 bèishù

    - Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.

  • - 斑马 bānmǎ shì 草食性 cǎoshíxìng 动物 dòngwù

    - Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.

  • - 白色 báisè 茄子 qiézi hěn 好吃 hǎochī

    - Cà trắng cũng rất ngon.

  • - tóng yóu 云母 yúnmǔ 一种 yīzhǒng 绿色 lǜsè de 放射性 fàngshèxìng 矿物 kuàngwù wèi yóu tóng de 氢化 qīnghuà 结晶 jiéjīng 云母 yúnmǔ

    - Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng

  • - 食物 shíwù shàng yǒu 白色 báisè máo

    - Thực phẩm có mốc màu trắng.

  • - 绿色食品 lǜsèshípǐn

    - Thực phẩm sạch.

  • - fèi 糖蜜 tángmì 提炼 tíliàn 粗糖 cūtáng 过程 guòchéng zhōng 产生 chǎnshēng de 颜色 yánsè cóng 淡到 dàndào 深褐色 shēnhèsè de 一种 yīzhǒng 粘性 niánxìng 糖桨 tángjiǎng

    - Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.

  • - 蓝色 lánsè 象征 xiàngzhēng de 个性 gèxìng

    - Màu xanh tượng trưng cho cá tính của anh ấy.

  • - shàng 性命 xìngmìng 无所谓 wúsuǒwèi

    - Mất mạng tôi cũng không sao cả.

  • - 西班牙 xībānyá 美食 měishí 独具特色 dújùtèsè

    - Ẩm thực Tây Ban Nha có đặc sắc riêng.

  • - yǒu de rén 看到 kàndào 色情杂志 sèqíngzázhì néng 激发起 jīfāqǐ 性欲 xìngyù

    - Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.

  • - 宁可 nìngkě shǎo chī 浪费 làngfèi 食物 shíwù

    - Tôi thà ăn ít còn hơn lãng phí thức ăn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 食色性也

Hình ảnh minh họa cho từ 食色性也

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 食色性也 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Giã , Giả
    • Nét bút:フ丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PD (心木)
    • Bảng mã:U+4E5F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao