Đọc nhanh: 风湿症 (phong thấp chứng). Ý nghĩa là: tê thấp.
Ý nghĩa của 风湿症 khi là Danh từ
✪ tê thấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风湿症
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 看 风色
- xem tình thế
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 癌症 在 他 风华正茂 之 时 夺去 了 他 的 生命
- Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.
- 湿润 的 风 从 南方 吹 来
- Một đợt gió ẩm thổi tới từ phía nam.
- 风湿病 合并 心肌炎
- Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.
- 他 染上 了 风寒 之 症
- Anh ấy bị mắc bệnh phong hàn.
- 她 长期 受 风湿病 的 折磨
- She has been suffering from rheumatism for a long time.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风湿症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风湿症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm湿›
症›
风›