Đọc nhanh: 风圈 (phong khuyên). Ý nghĩa là: quầng trắng; cái tán (xung quanh mặt trời và mặt trăng), nhật vựng.
Ý nghĩa của 风圈 khi là Danh từ
✪ quầng trắng; cái tán (xung quanh mặt trời và mặt trăng)
(风圈儿) 日晕或月晕的通称
✪ nhật vựng
日光通过云层中的冰晶时, 经折射而形成的光的现象围着太阳成环形, 带有彩色, 通常颜色不明显, 日晕常被看做天气变化的预兆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风圈
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 看 风色
- xem tình thế
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 快 哉 , 风之疾 也
- Nhanh quá, sức mạnh của gió.
- 防风林
- rừng chắn gió
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风圈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圈›
风›